--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghe lén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghe lén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe lén
+ verb
to listen secretly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe lén"
Những từ có chứa
"nghe lén"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hear
heard
listen
hearing
unheard
audibility
audibleness
ear
monitor
earshot
more...
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
nghe lén
:
to listen secretly
+
khuynh thành
:
BewitchingSắc đẹp khuynh thànhBewitching beauty
+
giần giật
:
(láy) To quiverRét run giần giậtTo quiver with coldGiật gấu vá vaiTo rob Peter to pay Paul